Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
lodret
en lodret klippe

bản địa
trái cây bản địa
hjemlig
hjemlig frugt

ngắn
cái nhìn ngắn
kort
et kort blik

thú vị
chất lỏng thú vị
interessant
den interessante væske

béo
một người béo
fed
en fed person

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
spiselig
de spiselige chilipebre

thứ ba
đôi mắt thứ ba
tredje
et tredje øje

còn lại
tuyết còn lại
rest
den resterende sne

lịch sử
cây cầu lịch sử
historisk
den historiske bro

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
nødvendig
den nødvendige vinterdækning

không thành công
việc tìm nhà không thành công
resultatløs
en resultatløs boligsøgning
