Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
fremragende
en fremragende vin

tròn
quả bóng tròn
rund
den runde bold

nhất định
niềm vui nhất định
absolut
en absolut fornøjelse

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
uforsonlig
en uforsonlig fyr

ít nói
những cô gái ít nói
tavst
de tavse piger

hài hước
trang phục hài hước
morsom
den morsomme udklædning

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
lykkelig
det lykkelige par

ngang
tủ quần áo ngang
vandret
den vandrette garderobe

đang yêu
cặp đôi đang yêu
forelsket
det forelskede par

đắng
bưởi đắng
bitter
bitre grapefrugter

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unødvendig
den unødvendige paraply
