Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
forvekslelig
tre forvekslelige babyer

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
fremtidig
en fremtidig energiproduktion

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
fuldstændig
en fuldstændig skaldethed

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ulæselig
den ulæselige tekst

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
forsigtig
den forsigtige dreng

tươi mới
hàu tươi
frisk
friske østers

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
vred
de vrede mænd

vô tận
con đường vô tận
uendelig
en uendelig vej

nặng
chiếc ghế sofa nặng
tung
en tung sofa

không thành công
việc tìm nhà không thành công
resultatløs
en resultatløs boligsøgning

ốm
phụ nữ ốm
syg
den syge kvinde
