Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
ādīsi
ādīsi yebirihāne isati
mới
pháo hoa mới

ትክክል
ትክክል አስባሪ
tikikili
tikikili āsibarī
đúng
ý nghĩa đúng

ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
tarīkiwī
tarīkiwī dilidiyi
lịch sử
cây cầu lịch sử

በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
berigisi
berigisi yesiporiti ch’ama
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

ማስፈራራ
ማስፈራራ አድማ
masiferara
masiferara ādima
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

ወጣት
የወጣት ቦክሰር
wet’ati
yewet’ati bokiseri
trẻ
võ sĩ trẻ

በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
bemuk’eti tedefitwali
bemuk’eti tedefitwali āt’egebi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
k’wīt’ama
k’wīt’ama polīsi
giận dữ
cảnh sát giận dữ

ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
yalitelemamede
yalitelemamede ye’āyeri gets’i
không thông thường
thời tiết không thông thường

በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
bet’ilik’eti
bet’ilik’eti sēti liji
xấu xa
cô gái xấu xa

ተለየ
ተለዩ ማጣት
teleye
teleyu mat’ati
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
