Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/130570433.webp
አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
ādīsi
ādīsi yebirihāne isati
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ትክክል
ትክክል አስባሪ
tikikili
tikikili āsibarī
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
tarīkiwī
tarīkiwī dilidiyi
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/90700552.webp
በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
berigisi
berigisi yesiporiti ch’ama
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/159466419.webp
ማስፈራራ
ማስፈራራ አድማ
masiferara
masiferara ādima
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/132223830.webp
ወጣት
የወጣት ቦክሰር
wet’ati
yewet’ati bokiseri
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
bemuk’eti tedefitwali
bemuk’eti tedefitwali āt’egebi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
k’wīt’ama
k’wīt’ama polīsi
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
yalitelemamede
yalitelemamede ye’āyeri gets’i
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/23256947.webp
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
bet’ilik’eti
bet’ilik’eti sēti liji
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/126987395.webp
ተለየ
ተለዩ ማጣት
teleye
teleyu mat’ati
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/168105012.webp
በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት
bemanidē
bemanidē koniseriti
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến