Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
bedinigayi
bedinigayi menigedi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ
besaminiti gīzē
besaminiti gīzē k’oshasha memiret’i
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
hodīrinya
hodīrinya yemīyawili bizuhani
hiện đại
phương tiện hiện đại

የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
yemīt’ek’imi
yemīt’ek’imu inik’ulali
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
yetawek’e
yetawek’e ēfēli mamawo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
berigisi
berigisi yesiporiti ch’ama
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
yemīgenyi
yemīgenyi yenefasi ḫayili
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

አንደኛ
አንደኛ ረብዓ ጸጋዎች
ānidenya
ānidenya rebi‘a ts’egawochi
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
mayak’wak’wami
mayak’wak’wamiwi menigedi
vô tận
con đường vô tận

ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
widi
widi yebēti inisisati
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
