Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/107108451.webp
በቂም
በቂም ምግብ
bek’īmi
bek’īmi migibi
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/113624879.webp
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
bese‘ati
bese‘ati yetek’edamīwochi mikiri
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
besirich’iti
besirich’iti milikiti
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
yaliteshagere
yaliteshagere menigedi
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
fet’ani
fet’anyi berochi sewu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/83345291.webp
አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
āmalijineti
āmalijineti yemīyasifeligi ijigi muk’i
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/34836077.webp
በተገመተ
በተገመተ ክልል
betegemete
betegemete kilili
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
አስደሳች
አስደሳች ማየት
āsidesachi
āsidesachi mayeti
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/134156559.webp
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
bemīdemiri gīzē
bemīdemiri gīzē masitemari
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/104193040.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn