Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say xỉn
người đàn ông say xỉn

ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
wenidonya
wenidonya sewineti
nam tính
cơ thể nam giới

ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què

አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
ādegenya
ye’ādegenya kirokodīli
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

ቱንቢ
ቱንቢ የእንጨት ግድግዳ
tunibī
tunibī ye’inich’eti gidigida
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
tinishi
tinishi migibi.
ít
ít thức ăn

የቆንጆ ቀይ
የቆንጆ ቀይ የእርሻ እቃ
yek’onijo k’eyi
yek’onijo k’eyi ye’irisha ik’a
hồng
bố trí phòng màu hồng

የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
yemīgenyi
yemīgenyi deweli
hiện diện
chuông báo hiện diện

ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
yasifeligali
yasifeligali batīrī
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት
tek’ot’at’arī
tek’ot’at’arīwa sēti
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
