Từ vựng
Học tính từ – Amharic
ልዩ
ልዩ ፍሬ
liyu
liyu firē
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ሜጋብ
ሜጋብ ጋለሞታ
mēgabi
mēgabi galemota
sương mù
bình minh sương mù
ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
begifi
begifi iyetekesete yalechi tera
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
gobezi
gobezi liji
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
birik’irik’i
birik’irik’u gebibo isati
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
yemīyasifera
yemīyasifera āsasabī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm