Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
bese‘ati
bese‘ati yetek’edamīwochi mikiri
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ
yalitegemite
yalitegemite dīyamonidi
vô giá
viên kim cương vô giá

የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች
yemīyazini
yemīyazini menorīyawochi
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
ādīsi
ādīsi yebirihāne isati
mới
pháo hoa mới

ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say rượu
người đàn ông say rượu

ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር
yalitawek’e
yalitawek’e ḥākiri
không biết
hacker không biết

ትክክል
ትክክል አስባሪ
tikikili
tikikili āsibarī
đúng
ý nghĩa đúng

የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
yefik’iri
yefik’iri wet’atochi
đang yêu
cặp đôi đang yêu

ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
tinishi
yetinishi ḥit͟s’ani
nhỏ bé
em bé nhỏ

ጠቃሚ
ጠቃሚ ምክር
t’ek’amī
t’ek’amī mikiri
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít
