Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/126635303.webp
ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
t’ek’ilayi
t’ek’ilayi bētesebi
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/100619673.webp
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
belemi
belemi yedemibi firafirē
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/105388621.webp
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
zenegarī
zenegarī hits’ani
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/101101805.webp
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
kefi bilo
kefi bilo ginibi
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/74047777.webp
አስደሳች
አስደሳች ማየት
āsidesachi
āsidesachi mayeti
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/121736620.webp
ደሀ
ደሀ ሰው
dehā
dehā sewi
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/125831997.webp
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
yemīt’ek’imi
yemīt’ek’imu inik’ulali
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
mīsit’irawī
mīsit’irawī mereja
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/95321988.webp
ነጠላ
ነጠላው ዛፍ
net’ela
net’elawi zafi
đơn lẻ
cây cô đơn