Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132647099.webp
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/73404335.webp
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
yetegelebet’e
yetegelebet’e āk’it’ach’a
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ሩቅ
ሩቁ ቤት
ruk’i
ruk’u bēti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/3137921.webp
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
t’enikara
t’enikara k’idemi teketeli
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
አንደኛ
አንደኛ ረብዓ ጸጋዎች
ānidenya
ānidenya rebi‘a ts’egawochi
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/174751851.webp
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/134719634.webp
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi ch’imak’īwochi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/135350540.webp
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
ālewi
ālewi yech’ewata mesirīya
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/45150211.webp
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
āsitawik’i
ye’āsitawik’i fik’iri milikiti
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/170766142.webp
ኃያል
ኃያልው ነፋስ
ḫayali
ḫayaliwi nefasi
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/174232000.webp
የተለመደ
የተለመደ ሽምግልና
yetelemede
yetelemede shimigilina
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/28510175.webp
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai