Từ vựng
Học tính từ – Estonia

loomatu
loomatu õlu
đục
một ly bia đục

tõsine
tõsine viga
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

hilja
hilja töö
muộn
công việc muộn

võimalik
võimalik vastand
có thể
trái ngược có thể

vaene
vaesed eluasemed
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

oluline
olulised kohtumised
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

porine
porised spordijalatsid
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

lühike
lühike pilk
ngắn
cái nhìn ngắn

tervislik
tervislik naine
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

ebarutiinne
ebarutiinne ilm
không thông thường
thời tiết không thông thường

roosa
roosa toakujundus
hồng
bố trí phòng màu hồng
