Từ vựng
Học tính từ – Estonia

õiglane
õiglane jagamine
công bằng
việc chia sẻ công bằng

kaasa arvatud
kaasa arvatud kõrred
bao gồm
ống hút bao gồm

kibe
kibe šokolaad
đắng
sô cô la đắng

püsiv
püsiv varainvesteering
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

seaduslik
seaduslik püstol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

nobe
nobe auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

mõistlik
mõistlik elektrienergia tootmine
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ajalooline
ajalooline sild
lịch sử
cây cầu lịch sử

elus
elus fassaadid
sống động
các mặt tiền nhà sống động

armas
armsad koduloomad
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

vajalik
vajalik taskulamp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
