Từ vựng
Học tính từ – Estonia
lõpetatud
lõpetamata sild
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
lahutatud
lahutatud paar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
puhas
puhas vesi
tinh khiết
nước tinh khiết
igapäevane
igapäevane vann
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
kuum
kuum kaminatuli
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
hindamatu
hindamatu teemant
vô giá
viên kim cương vô giá
lõõgastav
lõõgastav puhkus
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
hüsteeriline
hüsteeriline karje
huyên náo
tiếng hét huyên náo
tugev
tugevad tormituuled
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
elektriline
elektriline mägiraudtee
điện
tàu điện lên núi
esimene
esimesed kevadlilled
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên