Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

سعيد
زوجان سعيدان
saeid
zujan saeidan
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

متنوع
أقلام الألوان المتنوعة
mutanawie
’aqlam al’alwan almutanawieati
khác nhau
bút chì màu khác nhau

ضيق
الجسر المعلق الضيق
diq
aljisr almuealaq aldayiqi
hẹp
cây cầu treo hẹp

عبقري
تنكر عبقري
eabqariun
tunkir eabqari
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới

خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ

شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
radikali
hala almushkilat alraadikali
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

غير ضروري
المظلة غير الضرورية
ghayr daruriin
almizalat ghayr aldaruriati
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
ghayr qanuniun
ziraeat alqanb ghayr alqanuniati
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
