Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

معتاد
باقة عروس معتادة
muetad
baqat earus muetadatun
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ساذج
الإجابة الساذجة
sadhaj
al’iijabat alsaadhajatu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

ضروري
المصباح الضروري
daruriun
almisbah aldaruriu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

قوي
أسد قوي
qawiun
’asad quy
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

سلبي
الخبر السلبي
salbiun
alkhabar alsalbiu
tiêu cực
tin tức tiêu cực

كبير
تمثال الحرية الكبير
kabir
timthal alhuriyat alkabiri
lớn
Bức tượng Tự do lớn

ملون
بيض الفصح الملون
mulawin
bid alfish almulawna
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

غبي
خطة غبية
ghabiun
khutat ghabiatun
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

عنيف
مواجهة عنيفة
eanif
muajahat eanifatun
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

نائي
المنزل النائي
nayiy
almanzil alnaayiy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
