Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/132592795.webp
سعيد
زوجان سعيدان
saeid
zujan saeidan
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/94354045.webp
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة
mutanawie
’aqlam al’alwan almutanawieati
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/116647352.webp
ضيق
الجسر المعلق الضيق
diq
aljisr almuealaq aldayiqi
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/131228960.webp
عبقري
تنكر عبقري
eabqariun
tunkir eabqari
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/130570433.webp
جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/126936949.webp
خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/96387425.webp
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
radikali
hala almushkilat alraadikali
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/120789623.webp
جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غير ضروري
المظلة غير الضرورية
ghayr daruriin
almizalat ghayr aldaruriati
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/99027622.webp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
ghayr qanuniun
ziraeat alqanb ghayr alqanuniati
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سنوي
الزيادة السنوية
sanawiun
alziyadat alsanawiatu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm