Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/135852649.webp
مجاني
وسيلة نقل مجانية
majaaniun
wasilat naql majaaniatin
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/53272608.webp
فرح
الزوجان الفرحان
farah
alzawjan alfirhan
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/74903601.webp
غبي
الكلام الغبي
ghabiun
alkalam alghabi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خاص
تفاحة خاصة
khasun
tufaahat khasatan
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ناجح
طلاب ناجحون
najih
tulaab najihuna
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/175820028.webp
شرقي
المدينة الميناء الشرقية
sharqiun
almadinat almina’ alsharqiatu
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/97936473.webp
مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/138057458.webp
إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/173982115.webp
برتقالي
مشمش برتقالي
burtuqali
mishmash burtuqali
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/11492557.webp
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
kahrabayiyun
qitar jabaliun kahrabayiyun
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/118410125.webp
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل
salih lil’akl
alfilfil alhari alsaalih lil’akli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được