Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

مجاني
وسيلة نقل مجانية
majaaniun
wasilat naql majaaniatin
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

فرح
الزوجان الفرحان
farah
alzawjan alfirhan
vui mừng
cặp đôi vui mừng

شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai

غبي
الكلام الغبي
ghabiun
alkalam alghabi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

خاص
تفاحة خاصة
khasun
tufaahat khasatan
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ناجح
طلاب ناجحون
najih
tulaab najihuna
thành công
sinh viên thành công

شرقي
المدينة الميناء الشرقية
sharqiun
almadinat almina’ alsharqiatu
phía đông
thành phố cảng phía đông

مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước

إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung

برتقالي
مشمش برتقالي
burtuqali
mishmash burtuqali
cam
quả mơ màu cam

كهربائي
قطار جبلي كهربائي
kahrabayiyun
qitar jabaliun kahrabayiyun
điện
tàu điện lên núi
