Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/130972625.webp
రుచికరంగా
రుచికరమైన పిజ్జా
rucikaraṅgā
rucikaramaina pijjā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/134156559.webp
త్వరగా
త్వరిత అభిగమనం
tvaragā
tvarita abhigamanaṁ
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/170182265.webp
ప్రత్యేక
ప్రత్యేక ఆసక్తి
pratyēka
pratyēka āsakti
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/113969777.webp
ప్రేమతో
ప్రేమతో తయారు చేసిన ఉపహారం
prēmatō
prēmatō tayāru cēsina upahāraṁ
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/34836077.webp
సమీపంలో
సమీపంలోని ప్రదేశం
samīpanlō
samīpanlōni pradēśaṁ
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
కనిపించే
కనిపించే పర్వతం
kanipin̄cē
kanipin̄cē parvataṁ
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ఆధునిక
ఆధునిక మాధ్యమం
ādhunika
ādhunika mādhyamaṁ
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/171454707.webp
మూసివేసిన
మూసివేసిన తలపు
mūsivēsina
mūsivēsina talapu
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/72841780.webp
సమాజానికి
సమాజానికి సరిపడే విద్యుత్ ఉత్పత్తి
samājāniki
samājāniki saripaḍē vidyut utpatti
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/97036925.webp
పొడవుగా
పొడవుగా ఉండే జుట్టు
poḍavugā
poḍavugā uṇḍē juṭṭu
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/74903601.webp
మూర్ఖమైన
మూర్ఖమైన మాటలు
mūrkhamaina
mūrkhamaina māṭalu
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/118950674.webp
అతి ఉత్సాహపూరిత
అతి ఉత్సాహపూరిత అరవాడం
ati utsāhapūrita
ati utsāhapūrita aravāḍaṁ
huyên náo
tiếng hét huyên náo