Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/130570433.webp
కొత్తగా
కొత్త దీపావళి
kottagā

kotta dīpāvaḷi


mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/171965638.webp
సురక్షితం
సురక్షితమైన దుస్తులు
surakṣitaṁ

surakṣitamaina dustulu


an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ఆసక్తిగా
మందులపై ఆసక్తిగా ఉన్న రోగులు
āsaktigā

mandulapai āsaktigā unna rōgulu


phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/164753745.webp
జాగ్రత్తగా
జాగ్రత్తగా ఉండే కుక్క
jāgrattagā

jāgrattagā uṇḍē kukka


cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/19647061.webp
అసంభావనీయం
అసంభావనీయం తోసే విసిరిన స్థానం
asambhāvanīyaṁ

asambhāvanīyaṁ tōsē visirina sthānaṁ


không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132592795.webp
సంతోషంగా
సంతోషంగా ఉన్న జంట
santōṣaṅgā

santōṣaṅgā unna jaṇṭa


hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/118968421.webp
సంపదవంతం
సంపదవంతమైన మణ్ణు
sampadavantaṁ

sampadavantamaina maṇṇu


màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
సరైన
సరైన ఆలోచన
saraina

saraina ālōcana


đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/132028782.webp
పూర్తి చేసిన
పూర్తి చేసిన మంచు తీసే పనులు
pūrti cēsina

pūrti cēsina man̄cu tīsē panulu


đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ఉగ్రమైన
ఉగ్రమైన ప్రతిస్పందన
ugramaina

ugramaina pratispandana


nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/93014626.webp
ఆరోగ్యకరం
ఆరోగ్యకరమైన కూరగాయలు
ārōgyakaraṁ

ārōgyakaramaina kūragāyalu


khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/174755469.webp
సామాజికం
సామాజిక సంబంధాలు
sāmājikaṁ

sāmājika sambandhālu


xã hội
mối quan hệ xã hội