Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/135852649.webp
libre
ang transportasyong libre
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/113624879.webp
bawat oras
ang palitan ng bantay bawat oras
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
nawawala
isang nawawalang eroplano
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/88411383.webp
kawili-wili
ang likidong kawili-wili
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/93221405.webp
mainit
ang mainit na apoy ng kalan
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
taun-taon
ang taunang karnabal
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/119362790.webp
madilim
ang madilim na langit
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/122973154.webp
bato-bato
isang bato-batong daan
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/100658523.webp
sentral
ang sentral na palengke
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/102099029.webp
obal
ang obal na mesa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/167400486.webp
antok
antok na yugto
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/122184002.webp
urang-ura
mga urang-urang na libro
cổ xưa
sách cổ xưa