Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

amistoso
el abrazo amistoso
thân thiện
cái ôm thân thiện

horizontal
la línea horizontal
ngang
đường kẻ ngang

menor de edad
una chica menor de edad
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

restante
la comida restante
còn lại
thức ăn còn lại

caliente
el fuego caliente del hogar
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

divorciado
la pareja divorciada
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

pequeño
el bebé pequeño
nhỏ bé
em bé nhỏ

enfermo
la mujer enferma
ốm
phụ nữ ốm

ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

radical
la solución radical
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

injusto
la distribución injusta del trabajo
bất công
sự phân chia công việc bất công
