Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

nødvendig
det nødvendige pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

venlig
et venligt tilbud
thân thiện
đề nghị thân thiện

anvendelig
anvendelige æg
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

stille
et stille tip
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

spændende
den spændende historie
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

orange
orange abrikoser
cam
quả mơ màu cam

rød
en rød paraply
đỏ
cái ô đỏ

hed
den hede reaktion
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

genert
en genert pige
rụt rè
một cô gái rụt rè

trefoldig
den tredobbelte mobilchip
gấp ba
chip di động gấp ba

dum
en dum plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
