Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/102746223.webp
desagradable
un tipus desagradable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/102474770.webp
sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/134462126.webp
seriós
una reunió seriosa
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/132223830.webp
jove
el boxejador jove
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
greu
un error greu
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/105383928.webp
verd
la verdura verda
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/131822511.webp
bonica
la nena bonica
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/117966770.webp
baix
la petició de ser baixos
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
empinat
la muntanya empinada
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/131511211.webp
amarg
pampelmuses amargues
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
amistós
l‘abraçada amistosa
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/133566774.webp
intelligent
un estudiant intel·ligent
thông minh
một học sinh thông minh