Từ vựng
Học tính từ – Catalan
radical
la solució radical del problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
estúpid
les paraules estúpides
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
impossible
un accés impossible
không thể
một lối vào không thể
positiu
una actitud positiva
tích cực
một thái độ tích cực
seriós
una reunió seriosa
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
copiós
un sopar copiós
phong phú
một bữa ăn phong phú
en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
excel·lent
una idea excel·lent
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
profund
neu profunda
sâu
tuyết sâu
blanc
el paisatge blanc
trắng
phong cảnh trắng
necessari
la llanterna necessària
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết