Từ vựng
Học tính từ – Catalan
eslovè
la capital eslovena
Slovenia
thủ đô Slovenia
terrible
els càlculs terribles
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
curt
una mirada curta
ngắn
cái nhìn ngắn
anterior
la història anterior
trước đó
câu chuyện trước đó
perfecte
la rosassa perfecta de la finestra
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
malèvol
la nena malèvola
xấu xa
cô gái xấu xa
nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới
solitari
el vidu solitari
cô đơn
góa phụ cô đơn
remot
la casa remota
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
anual
el carnestoltes anual
hàng năm
lễ hội hàng năm
futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai