Từ vựng
Học tính từ – Catalan

saborós
la sopa saborosa
đậm đà
bát súp đậm đà

inusual
bolets inusuals
không thông thường
loại nấm không thông thường

dolç
el confeti dolç
ngọt
kẹo ngọt

autòcton
la fruita autòctona
bản địa
trái cây bản địa

malèvol
la nena malèvola
xấu xa
cô gái xấu xa

bruta
l‘aire brut
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

pobre
un home pobre
nghèo
một người đàn ông nghèo

tímida
una noia tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè

real
el valor real
thực sự
giá trị thực sự

remot
la casa remota
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

mort
un Pare Noel mort
chết
ông già Noel chết
