Từ vựng
Học tính từ – Catalan

desagradable
un tipus desagradable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit
không thành công
việc tìm nhà không thành công

seriós
una reunió seriosa
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

jove
el boxejador jove
trẻ
võ sĩ trẻ

greu
un error greu
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

verd
la verdura verda
xanh lá cây
rau xanh

bonica
la nena bonica
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

baix
la petició de ser baixos
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

empinat
la muntanya empinada
dốc
ngọn núi dốc

amarg
pampelmuses amargues
đắng
bưởi đắng

amistós
l‘abraçada amistosa
thân thiện
cái ôm thân thiện
