Từ vựng
Học tính từ – Catalan

específic
l‘interès específic
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

real
el valor real
thực sự
giá trị thực sự

profund
neu profunda
sâu
tuyết sâu

famós
el temple famós
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

romàntic
una parella romàntica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

sense color
el bany sense color
không màu
phòng tắm không màu

diari
el bany diari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

necessari
el passaport necessari
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

caut
el noi caut
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

il·legible
el text il·legible
không thể đọc
văn bản không thể đọc

absolut
potabilitat absoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
