Từ vựng
Học tính từ – Catalan

perfecte
la rosassa perfecta de la finestra
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

estret
un sofà estret
chật
ghế sofa chật

doble
la hamburguesa doble
kép
bánh hamburger kép

empinat
la muntanya empinada
dốc
ngọn núi dốc

minúscul
els brots minúsculs
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

correcte
la direcció correcta
chính xác
hướng chính xác

diari
el bany diari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

injust
la divisió injusta de la feina
bất công
sự phân chia công việc bất công

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền

histèric
un crit histèric
huyên náo
tiếng hét huyên náo

complet
la família completa
toàn bộ
toàn bộ gia đình
