Từ vựng
Học tính từ – Catalan

fosca
la nit fosca
tối
đêm tối

profund
neu profunda
sâu
tuyết sâu

extrem
el surf extrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

àgil
un cotxe àgil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

possible
el contrari possible
có thể
trái ngược có thể

segur
roba segura
an toàn
trang phục an toàn

estúpid
una dona estúpida
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

just
una divisió justa
công bằng
việc chia sẻ công bằng

naif
la resposta naif
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

solitari
el vidu solitari
cô đơn
góa phụ cô đơn

mandrós
una vida mandrosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng
