Từ vựng
Học tính từ – Catalan

furiós
els homes furiosos
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

sec
la roba seca
khô
quần áo khô

verd
la verdura verda
xanh lá cây
rau xanh

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

lleuger
la ploma lleugera
nhẹ
chiếc lông nhẹ

clar
les ulleres clares
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

naif
la resposta naif
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

desconegut
el hacker desconegut
không biết
hacker không biết

indefinit
l‘emmagatzematge indefinit
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

semblant
dues dones semblants
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

cruel
el noi cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
