Từ vựng
Học tính từ – Catalan

àgil
un cotxe àgil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

últim
l‘última voluntat
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng

nevat
arbres nevats
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

rica
una dona rica
giàu có
phụ nữ giàu có

oval
la taula ovalada
hình oval
bàn hình oval

mullat
la roba mullada
ướt
quần áo ướt

preparat
els corredors preparats
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

central
la plaça del mercat central
trung tâm
quảng trường trung tâm

mort
un Pare Noel mort
chết
ông già Noel chết

innecessari
el paraigua innecessari
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
