Từ vựng
Học tính từ – Catalan

permanent
la inversió de capital permanent
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

adorable
un gatet adorable
dễ thương
một con mèo dễ thương

absurd
unes ulleres absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý

copiós
un sopar copiós
phong phú
một bữa ăn phong phú

assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng

boirós
el capvespre boirós
sương mù
bình minh sương mù

temorós
un home temorós
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

estúpid
el noi estúpid
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

incomprensible
una desgràcia incomprensible
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

existent
el parc infantil existent
hiện có
sân chơi hiện có

solter
l‘home solter
độc thân
người đàn ông độc thân
