Từ vựng
Học tính từ – Catalan
en línia
la connexió en línia
trực tuyến
kết nối trực tuyến
vermell
un paraigües vermell
đỏ
cái ô đỏ
estúpid
un pla estúpid
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
rodó
la pilota rodona
tròn
quả bóng tròn
rare
un panda rar
hiếm
con panda hiếm
malalt
la dona malalta
ốm
phụ nữ ốm
calefactat
una piscina calefactada
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
enfadat
el policia enfadat
giận dữ
cảnh sát giận dữ
bonic
flors boniques
đẹp
hoa đẹp
perfecte
dents perfectes
hoàn hảo
răng hoàn hảo
últim
l‘última voluntat
cuối cùng
ý muốn cuối cùng