Từ vựng
Học tính từ – Catalan

curt
una mirada curta
ngắn
cái nhìn ngắn

verd
la verdura verda
xanh lá cây
rau xanh

addicional
l‘ingrés addicional
bổ sung
thu nhập bổ sung

senzill
la beguda senzilla
đơn giản
thức uống đơn giản

vigilant
el gos pastor vigilant
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

sense color
el bany sense color
không màu
phòng tắm không màu

innecessari
el paraigua innecessari
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

menor d‘edat
una nena menor d‘edat
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

interessant
el líquid interessant
thú vị
chất lỏng thú vị

comestible
els pebrots picants comestibles
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

desconegut
el hacker desconegut
không biết
hacker không biết
