Từ vựng
Học tính từ – Catalan
groc
plàtans grocs
vàng
chuối vàng
espinós
els cactus espinosos
gai
các cây xương rồng có gai
veritable
l‘amistat veritable
thật
tình bạn thật
enfadat
el policia enfadat
giận dữ
cảnh sát giận dữ
pedregós
un camí pedregós
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
ennuvolat
el cel ennuvolat
có mây
bầu trời có mây
futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
social
relacions socials
xã hội
mối quan hệ xã hội
adorable
un gatet adorable
dễ thương
một con mèo dễ thương
acalorit
la reacció acalorida
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền