Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
хистеричен
хистеричниот врисок
histeričen
histeričniot vrisok
huyên náo
tiếng hét huyên náo
екстерен
екстерниот меморија
eksteren
eksterniot memorija
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
атомски
атомската експлозија
atomski
atomskata eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
неверојатен
неверојатен фрл
neverojaten
neverojaten frl
không thể tin được
một ném không thể tin được
убаво распореден
убаво распоредениот регистар
ubavo rasporeden
ubavo rasporedeniot registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
секојдневен
секојдневната купање
sekojdneven
sekojdnevnata kupanje
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
хоризонтален
хоризонталната гардероба
horizontalen
horizontalnata garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
сличен
две слични жени
sličen
dve slični ženi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
жив
живи фасади на куќи
živ
živi fasadi na kuḱi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
апсолутен
апсолутна пијанок
apsoluten
apsolutna pijanok
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối