Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa

оддалечен
оддалечената куќа
oddalečen
oddalečenata kuḱa
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

реален
реалната вредност
realen
realnata vrednost
thực sự
giá trị thực sự

посебен
посебната јаболка
poseben
posebnata jabolka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

централен
централниот плоштад
centralen
centralniot ploštad
trung tâm
quảng trường trung tâm

денешен
денешните весници
denešen
denešnite vesnici
ngày nay
các tờ báo ngày nay

присутен
присутниот звонче
prisuten
prisutniot zvonče
hiện diện
chuông báo hiện diện

интересен
интересната течност
interesen
interesnata tečnost
thú vị
chất lỏng thú vị

источен
источниот пристанишен град
istočen
istočniot pristanišen grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

целосен
целосна плешивост
celosen
celosna plešivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

домашен
домашното зеленчук
domašen
domašnoto zelenčuk
bản địa
rau bản địa
