Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

бескраен
бескрајната патека
beskraen
beskrajnata pateka
vô tận
con đường vô tận

зелен
зеленото зеленчук
zelen
zelenoto zelenčuk
xanh lá cây
rau xanh

тежок
тежокото канапе
težok
težokoto kanape
nặng
chiếc ghế sofa nặng

потребен
потребната зимска опрема
potreben
potrebnata zimska oprema
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân

сјајен
сјајниот под
sjajen
sjajniot pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

екстремно
екстремното сурфање
ekstremno
ekstremnoto surfanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

последен
последната волја
posleden
poslednata volja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

директен
директниот погодок
direkten
direktniot pogodok
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn
