Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què

праведен
праведното поделба
praveden
pravednoto podelba
công bằng
việc chia sẻ công bằng

прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ограничен
ограниченото паркирање
ograničen
ograničenoto parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

скап
скапата вила
skap
skapata vila
đắt
biệt thự đắt tiền

долг
долга коса
dolg
dolga kosa
dài
tóc dài

сериозен
сериозното советување
seriozen
serioznoto sovetuvanje
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

близок
блиската лавица
blizok
bliskata lavica
gần
con sư tử gần

лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

уморна
уморната жена
umorna
umornata žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
