Từ vựng
Học tính từ – Serbia

величанствен
величанствен пејзаж са стенама
veličanstven
veličanstven pejzaž sa stenama
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

опуштен
опуштен зуб
opušten
opušten zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

тајан
тајна информација
tajan
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật

националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

безкрајан
безкрајан пут
bezkrajan
bezkrajan put
vô tận
con đường vô tận

спреман
спремни тркачи
spreman
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

несправедлив
несправедлива дељења послова
nespravedliv
nespravedliva deljenja poslova
bất công
sự phân chia công việc bất công

одличан
одличан оброк
odličan
odličan obrok
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

дебео
дебела риба
debeo
debela riba
béo
con cá béo

кратко
кратак поглед
kratko
kratak pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
