Từ vựng
Học tính từ – Serbia

пажљиво
пажљиво прање аута
pažljivo
pažljivo pranje auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

весео
весела маскирања
veseo
vesela maskiranja
hài hước
trang phục hài hước

у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp

мутан
мутно пиво
mutan
mutno pivo
đục
một ly bia đục

опрезно
опрезан дечко
oprezno
oprezan dečko
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

безкрајан
безкрајан пут
bezkrajan
bezkrajan put
vô tận
con đường vô tận

уморан
уморна жена
umoran
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

фино
фина песковита плажа
fino
fina peskovita plaža
tinh tế
bãi cát tinh tế

видљив
видљива планина
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

паметан
паметна девојка
pametan
pametna devojka
thông minh
cô gái thông minh
