Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/118950674.webp
هستيري
صرخة هستيرية
histiri
sarkhat histiriatun
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/107298038.webp
نووي
الانفجار النووي
nawawiun
alainfijar alnawawiu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/92314330.webp
غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/116964202.webp
عريض
شاطئ عريض
earid
shati earidun
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
حاد
الفلفل الحاد
hadun
alfilfil alhadi
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/102674592.webp
ملون
بيض الفصح الملون
mulawin
bid alfish almulawna
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/78920384.webp
الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/59351022.webp
أفقي
خزانة أفقية
’ufuqi
khizanat ’ufuqiatun
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132189732.webp
شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa