Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/122775657.webp
غريب
الصورة الغريبة
gharib
alsuwrat algharibat
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/124273079.webp
خاص
يخت خاص
khasun
yakht khasa
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/159466419.webp
مرعب
جو مرعب
mureib
juun mureib
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/101101805.webp
عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/74180571.webp
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
matlub
altaahil alshatawiu almatlubu
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/123652629.webp
وحشي
الولد الوحشي
wahshi
alwalad alwahshi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذكي
تلميذ ذكي
dhaki
tilmidh dhaki
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/111345620.webp
جاف
الملابس الجافة
jaf
almalabis aljafatu
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/119499249.webp
عاجل
مساعدة عاجلة
eajil
musaeidat eajilatun
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/93014626.webp
صحي
الخضروات الصحية
sihiy
alkhudrawat alsihiyatu
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/69596072.webp
صادق
القسم الصادق
sadiq
alqism alsaadiqu
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/126635303.webp
كامل
العائلة الكاملة
kamil
aleayilat alkamilatu
toàn bộ
toàn bộ gia đình