Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

فقير
رجل فقير
faqir
rajul faqirun
nghèo
một người đàn ông nghèo

مغلق
عيون مغلقة
mughlaq
euyun mughlaqatun
đóng
mắt đóng

هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
hadi
alraja’ ’an takun hadyan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

كبير
تمثال الحرية الكبير
kabir
timthal alhuriyat alkabiri
lớn
Bức tượng Tự do lớn

سريع
سيارة سريعة
sarie
sayaarat sarieatun
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

كسول
حياة كسولة
kasul
hayat kasulatin
lười biếng
cuộc sống lười biếng

مريض
امرأة مريضة
marid
amra’at maridatun
ốm
phụ nữ ốm

ثانية
في الحرب العالمية الثانية
thaniat
fi alharb alealamiat althaaniati
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

شتوي
المناظر الشتوية
shtwi
almanazir alshatwiatu
mùa đông
phong cảnh mùa đông

حلو
الحلوى اللذيذة
hulw
alhalwaa alladhidhatu
ngọt
kẹo ngọt

جميل
الفتاة الجميلة
jamil
alfatat aljamilatu
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
