Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

هستيري
صرخة هستيرية
histiri
sarkhat histiriatun
huyên náo
tiếng hét huyên náo

ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật

نووي
الانفجار النووي
nawawiun
alainfijar alnawawiu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây

عريض
شاطئ عريض
earid
shati earidun
rộng
bãi biển rộng

حاد
الفلفل الحاد
hadun
alfilfil alhadi
cay
quả ớt cay

غير محتمل
رمية غير محتملة
ghayr muhtamal
ramyat ghayr muhtamalatin
không thể tin được
một ném không thể tin được

ملون
بيض الفصح الملون
mulawin
bid alfish almulawna
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại

أفقي
خزانة أفقية
’ufuqi
khizanat ’ufuqiatun
ngang
tủ quần áo ngang
