Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

غريب
الصورة الغريبة
gharib
alsuwrat algharibat
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

خاص
يخت خاص
khasun
yakht khasa
riêng tư
du thuyền riêng tư

مرعب
جو مرعب
mureib
juun mureib
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao

مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
matlub
altaahil alshatawiu almatlubu
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

وحشي
الولد الوحشي
wahshi
alwalad alwahshi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ذكي
تلميذ ذكي
dhaki
tilmidh dhaki
thông minh
một học sinh thông minh

جاف
الملابس الجافة
jaf
almalabis aljafatu
khô
quần áo khô

عاجل
مساعدة عاجلة
eajil
musaeidat eajilatun
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

صحي
الخضروات الصحية
sihiy
alkhudrawat alsihiyatu
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

صادق
القسم الصادق
sadiq
alqism alsaadiqu
trung thực
lời thề trung thực
