Từ vựng

Học tính từ – Nam Phi

cms/adjectives-webp/63281084.webp
violet
die violet blom
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/131857412.webp
volwasse
die volwasse meisie
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/120161877.webp
uitdruklik
‘n uitdruklike verbod
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
gebore
‘n pasgebore baba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/28510175.webp
toekomstig
‘n toekomstige energieopwekking
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/103274199.webp
stil
die stille meisies
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/123115203.webp
geheim
‘n geheime inligting
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ongelukkig
‘n ongelukkige verhouding
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/57686056.webp
sterk
die sterk vrou
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
onbegaanbaar
die onbegaanbare pad
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/164753745.webp
waaksaam
die waaksame skaaphond
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/107108451.webp
uitbundig
‘n uitbundige ete
phong phú
một bữa ăn phong phú