Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

violet
die violet blom
màu tím
bông hoa màu tím

volwasse
die volwasse meisie
trưởng thành
cô gái trưởng thành

uitdruklik
‘n uitdruklike verbod
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

gebore
‘n pasgebore baba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

toekomstig
‘n toekomstige energieopwekking
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

stil
die stille meisies
ít nói
những cô gái ít nói

geheim
‘n geheime inligting
bí mật
thông tin bí mật

ongelukkig
‘n ongelukkige verhouding
không may
một tình yêu không may

sterk
die sterk vrou
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

onbegaanbaar
die onbegaanbare pad
không thể qua được
con đường không thể qua được

waaksaam
die waaksame skaaphond
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
