Từ vựng
Học tính từ – Séc

úzký
úzká pohovka
chật
ghế sofa chật

absurdní
absurdní brýle
phi lý
chiếc kính phi lý

potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

vtipný
vtipný kostým
hài hước
trang phục hài hước

kamenitý
kamenitá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

dospělý
dospělá dívka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

vtipný
vtipné vousy
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

opilý
opilý muž
say rượu
người đàn ông say rượu

hotový
hotové odstranění sněhu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

neznámý
neznámý hacker
không biết
hacker không biết

ospalý
ospalá fáze
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
