Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

tốt
cà phê tốt
dobrý
dobrá káva

khô
quần áo khô
suchý
suché prádlo

mùa đông
phong cảnh mùa đông
zimní
zimní krajina

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
chutný
chutná pizza

nhẹ
chiếc lông nhẹ
lehký
lehké pero

tím
hoa oải hương màu tím
fialový
fialový levandule

thú vị
chất lỏng thú vị
zajímavý
zajímavá tekutina

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
týdně
týdenní svoz odpadu

đục
một ly bia đục
kalný
kalné pivo

lười biếng
cuộc sống lười biếng
líný
líný život

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
zlý
zlá hrozba
