Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

đen
chiếc váy đen
černý
černé šaty

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
hravý
hravé učení

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
svobodný
svobodný muž

nghèo
một người đàn ông nghèo
chudý
chudý muž

cao
tháp cao
vysoký
vysoká věž

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
druhý
ve druhé světové válce

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kamenitý
kamenitá cesta

gấp ba
chip di động gấp ba
trojnásobný
trojnásobný čip mobilního telefonu

chết
ông già Noel chết
mrtvý
mrtvý Santa Claus

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomový
atomová exploze

trống trải
màn hình trống trải
prázdný
prázdná obrazovka
