Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

thực sự
một chiến thắng thực sự
skutečný
skutečný triumf

lịch sử
cây cầu lịch sử
historický
historický most

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
děsivý
děsivá podívaná

cô đơn
góa phụ cô đơn
osamělý
osamělý vdovec

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
externí
externí paměť

giàu có
phụ nữ giàu có
bohatý
bohatá žena

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ztracený
ztracené letadlo

không thông thường
thời tiết không thông thường
neobvyklý
neobvyklé počasí

nắng
bầu trời nắng
slunečný
slunečné nebe

sống động
các mặt tiền nhà sống động
živý
živé fasády domů

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kamenitý
kamenitá cesta
