Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

hẹp
cây cầu treo hẹp
úzký
úzký visutý most

độc thân
một người mẹ độc thân
sama
sama matka

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
speciální
speciální jablko

xanh lá cây
rau xanh
zelený
zelená zelenina

ít
ít thức ăn
málo
málo jídla

không thể qua được
con đường không thể qua được
neprůjezdný
neprůjezdná cesta

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
na dobu neurčitou
skladování na dobu neurčitou

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
maličký
maličké sazeničky

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
chladný
chladný nápoj

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
úplný
úplná duha

vội vàng
ông già Noel vội vàng
spěchající
spěchající Santa Claus
