Slovník
Naučte se příslovce – vietnamština

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nikdy
Člověk by nikdy neměl vzdát.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
všechny
Zde můžete vidět všechny vlajky světa.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
také
Pes smí také sedět u stolu.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
napůl
Sklenice je napůl prázdná.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
společně
Ti dva rádi hrají společně.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
stejně
Tito lidé jsou různí, ale stejně optimističtí!

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
kdykoli
Můžete nás zavolat kdykoli.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
všude
Plast je všude.

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
více
Starší děti dostávají více kapesného.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
docela
Je docela štíhlá.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vždy
Tady bylo vždy jezero.
