Slovník
Naučte se příslovce – vietnamština

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
stejně
Tito lidé jsou různí, ale stejně optimističtí!

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
něco
Vidím něco zajímavého!

một nửa
Ly còn một nửa trống.
napůl
Sklenice je napůl prázdná.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sám
Večer si užívám sám.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
znovu
Všechno píše znovu.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
velmi
Dítě je velmi hladové.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
dolů
Spadne dolů z výšky.

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
příliš
Práce je pro mě příliš velká.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
v
Jde dovnitř nebo ven?

lại
Họ gặp nhau lại.
znovu
Setkali se znovu.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
tam
Cíl je tam.
