Slovník
Naučte se příslovce – vietnamština

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sám
Večer si užívám sám.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
dolů
Skáče dolů do vody.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
v
Jde dovnitř nebo ven?

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
velmi
Dítě je velmi hladové.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ven
Nemocné dítě nesmí jít ven.

gần như
Bình xăng gần như hết.
téměř
Nádrž je téměř prázdná.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
napůl
Sklenice je napůl prázdná.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
pryč
Odnesl si kořist pryč.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
kolem
Neměli bychom mluvit kolem problému.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
stejně
Tito lidé jsou různí, ale stejně optimističtí!

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
venku
Dnes jíme venku.
