Slovník
Naučte se příslovce – vietnamština

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
dlouho
Musel jsem dlouho čekat v čekárně.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
již
Dům je již prodaný.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
kolem
Neměli bychom mluvit kolem problému.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
někde
Králík se někde schoval.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
teď
Mám mu teď zavolat?

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
v
Jde dovnitř nebo ven?

một nửa
Ly còn một nửa trống.
napůl
Sklenice je napůl prázdná.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
příliš
Vždy pracoval příliš mnoho.

vào
Hai người đó đang đi vào.
dovnitř
Ti dva jdou dovnitř.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na to
Vyleze na střechu a sedne si na to.

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
něco
Vidím něco zajímavého!
