Từ vựng
Học trạng từ – Séc

domů
Voják chce jít domů ke své rodině.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

příliš
Vždy pracoval příliš mnoho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

kolem
Neměli bychom mluvit kolem problému.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

přes
Chce přejít ulici s koloběžkou.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

docela
Je docela štíhlá.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

dolů
Skáče dolů do vody.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

nahoru
Leze nahoru na horu.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

všechny
Zde můžete vidět všechny vlajky světa.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

sám
Večer si užívám sám.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

správně
Slovo není napsáno správně.
đúng
Từ này không được viết đúng.

ven
Nemocné dítě nesmí jít ven.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
