Từ vựng

Học trạng từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adverbs-webp/76773039.webp
fazla
İş bana fazla geliyor.

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
birlikte
İkisi de birlikte oynamayı sever.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
aşağı
Yukarıdan aşağı düşüyor.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
oldukça
O oldukça zayıf.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
aynı
Bu insanlar farklı ama aynı derecede iyimser!

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/177290747.webp
sık sık
Daha sık görüşmeliyiz!

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
dışarıda
Bugün dışarıda yemek yiyoruz.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
yukarı
Dağa yukarı tırmanıyor.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tüm
Burada dünyanın tüm bayraklarını görebilirsiniz.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
çok
Çocuk çok aç.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
aşağı
O vadiden aşağı uçuyor.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
sadece
O sadece uyandı.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.