Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/38720387.webp
下去
她跳下水里。
Xiàqù
tā tiào xiàshuǐ lǐ.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
哪里
你在哪里?
Nǎlǐ
nǐ zài nǎlǐ?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/132451103.webp
曾经
曾经有人住在那个洞里。
Céngjīng
céngjīng yǒu rén zhù zài nàgè dòng lǐ.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
刚刚
她刚刚醒来。
Gānggāng
tā gānggāng xǐng lái.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
非常
孩子非常饿。
Fēicháng
háizi fēicháng è.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
已经
这房子已经被卖掉了。
Yǐjīng
zhè fángzi yǐjīng bèi mài diàole.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
曾经
你曾经在股票上损失过所有的钱吗?
Céngjīng
nǐ céngjīng zài gǔpiào shàng sǔnshīguò suǒyǒu de qián ma?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/177290747.webp
经常
我们应该更经常见面!
Jīngcháng
wǒmen yīnggāi gèng jīngcháng jiànmiàn!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/178519196.webp
早晨
早晨我必须早起。
Zǎochén
zǎochén wǒ bìxū zǎoqǐ.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
夜晚
夜晚月亮照亮。
Yèwǎn
yèwǎn yuèliàng zhào liàng.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
什么时候
她什么时候打电话?
Shénme shíhòu
tā shénme shíhòu dǎ diànhuà?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/78163589.webp
几乎
我几乎打中了!
Jīhū
wǒ jīhū dǎ zhòng le!
gần như
Tôi gần như trúng!