Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/121564016.webp
长时间
我在等候室等了很长时间。
Cháng shíjiān
wǒ zài děnghòu shì děngle hěn cháng shíjiān.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
出去
他想从监狱里出去。
Chūqù
tā xiǎng cóng jiānyù lǐ chūqù.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
上面
上面有很好的视野。
Shàngmiàn
shàngmiàn yǒu hěn hǎo de shìyě.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
非常
孩子非常饿。
Fēicháng
háizi fēicháng è.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
相当
她相当瘦。
Xiāngdāng
tā xiāngdāng shòu.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
独自
我独自享受这个夜晚。
Dúzì
wǒ dúzì xiǎngshòu zhège yèwǎn.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.