Từ vựng

Học trạng từ – Thái

cms/adverbs-webp/67795890.webp
ลงไป
พวกเขากระโดดลงไปในน้ำ
lngpị
phwk k̄heā kradod lng pị nı n̂ả
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
เกินไป
เขาทำงานเกินไปตลอดเวลา
keinpị
k̄heā thảngān keinpị tlxd welā
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ด้วย
สุนัขก็ยังได้อนุญาตให้นั่งที่โต๊ะด้วย
d̂wy
s̄unạk̄h k̆ yạng dị̂ xnuỵāt h̄ı̂ nạ̀ng thī̀ tóa d̂wy
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
เมื่อไหร่
เมื่อไหร่เธอจะโทรมา?
meụ̄̀x h̄ịr̀
meụ̄̀x h̄ịr̀ ṭhex ca thor mā?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ที่บ้าน
ทหารต้องการกลับบ้านเพื่อครอบครัวของเขา
thī̀ b̂ān
thh̄ār t̂xngkār klạb b̂ān pheụ̄̀x khrxbkhrạw k̄hxng k̄heā
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ไม่มีที่ไป
เส้นทางนี้นำไปสู่ไม่มีที่ไป
mị̀mī thī̀ pị
s̄ênthāng nī̂ nả pị s̄ū̀ mị̀mī thī̀ pị
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
นาน
ฉันต้องรอนานในห้องรอ
Nān
c̄hạn t̂xng rx nān nı h̄̂xng rx
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
แต่
บ้านมันเล็กแต่โรแมนติก
tæ̀
b̂ān mạn lĕk tæ̀ ro mæn tik
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ด้วยกัน
เราเรียนรู้ด้วยกันในกลุ่มเล็กๆ
d̂wy kạn
reā reīyn rū̂ d̂wy kạn nı klùm lĕk«
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
เกินไป
งานนี้เยอะเกินไปสำหรับฉัน
keinpị
ngān nī̂ yexa keinpị s̄ảh̄rạb c̄hạn
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ลง
เขาตกลงมาจากด้านบน
lng
k̄heā tklng mā cāk d̂ān bn
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.