Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/29115148.webp
مگر
مکان چھوٹا ہے مگر رومانٹک ہے۔
magar
makan chhoṭā hai magar romantic hai.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
صبح میں
مجھے صبح میں جلد اُٹھنا ہے۔
subh mein
mujhe subh mein jald uṭhnā hai.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
بہت
بچہ بہت بھوکا ہے۔
bohat
bacha bohat bhooka hai.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
تھوڑا
مجھے تھوڑا اور چاہئے۔
thoṛā
mujhe thoṛā aur chāhīye.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
کل
کوئی نہیں جانتا کہ کل کیا ہوگا۔
kal
koi nahi jaanta ke kal kya hoga.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
اس پر
وہ چھت پر چڑھتا ہے اور اس پر بیٹھتا ہے۔
us par
woh chhat par charhta hai aur us par behta hai.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
کبھی
کیا آپ کبھی اپنے تمام پیسے اشیاء میں کھو بیٹھے ہیں؟
kabhi
kya aap kabhi apne tamam paise ashya mein kho baithay hain?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
تمام
یہاں آپ کو دنیا کے تمام پرچم دیکھ سکتے ہیں۔
tamaam
yahaan aap ko duniya ke tamaam parcham dekh sakte hain.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ویسے ہی
یہ لوگ مختلف ہیں، مگر ویسے ہی مثبت سوچ رکھتے ہیں!
waise hi
yeh log mukhtalif haiṅ, magar waise hi masbat soch rakhte haiṅ!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/29021965.webp
نہیں
مجھے کیکٹس پسند نہیں۔
nahīn
mujhe cactus pasand nahīn.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
اندر
یہ دونوں اندر آ رہے ہیں۔
andar
yeh dono andar aa rahe hain.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
نیچے
وہ وادی میں نیچے اُڑتا ہے۔
neechay
woh waadi mein neechay urta hai.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.