Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/174985671.webp
amper
Die tenk is amper leeg.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
baie
Die kind is baie honger.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
binnekort
Sy kan binnekort huis toe gaan.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/71670258.webp
gister
Dit het gister hard gereën.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
uit
Hy wil graag uit die tronk kom.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.