Từ vựng

Học trạng từ – Quốc tế ngữ

cms/adverbs-webp/178653470.webp
ekstere
Ni manĝas ekstere hodiaŭ.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
en
Ĉu li eniras aŭ eliras?

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
sole
Mi ĝuas la vesperon tute sole.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
for
Li portas la predaĵon for.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
senpage
Suna energio estas senpage.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
nokte
La luno brilas nokte.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
same
Ĉi tiuj homoj estas malsamaj, sed same optimistaj!

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ankaŭ
La hundo ankaŭ rajtas sidi ĉe la tablo.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.