Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/166784412.webp
ኣብ በዓል
ኣብ በዓል ብትኹልና ክትሰፍሕ።
ab bəʕal
ab bəʕal bətḥulna kətsəfəḥ.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ብቛንቛ
ትርናዶስ ብቛንቛ ኣይትርኣአን።
bəḳanḳa
tərənados bəḳanḳa ayytərə‘ən.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ብዝይነት
ደጋግሞ ብዝይነት ክንበልክን ኣለና።
bə.zəjˈnət
dəˈgag.mo bə.zəjˈnət kən.bəlˌkən ʔaˌlə.na.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ካልኦም
እሱ ካልኦም ዝተኸማ ነው!
kalom
ʔɪsu kalom zɛtɛkʰma nɛw!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ኣብ
እሱ ኣብ ውሽጢ ይገብር ወይ ውጻኢ ይምልክት?
ʔab
ʔɪsʊ ʔab wʊʃʼɛtɪ jɪgɛbɾ wɛj wʊsɐʕɛ jɪmlɪkɛt?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
ˈʔa.zi
ˈʔa.zi ˈħid, tʼiˌħəl nəmˌʔə.qʼab.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
ʔəˈzən
ˈʕawdəˌjatɪ ʔəˈzən səˈkran
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ንጉሆ
ንጉሆ እንታይ ይረጋገጥ ክኾነ።
nəguho
nəguho ntay yrəgag‘t konə.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.