Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/81256632.webp
ብዙሓት
ብዙሓት ምስራሕ ኣይኽእልን።
bə‘zuħat
bə‘zuħat məs‘raħ ʔaj‘kʰəln.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
ውሽጢ
ውሽጢ ማይ ትዝግፍ!
ˈwɪʃʕatɪ
ˈwɪʃʕatɪ ˈmaj tɪzˈgɪf
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ውጭ
ሓማዳይ ሕማም ኣይተፈቀድን ውጭ ኣይትዕውትን!
wuč
hamaday himam ‘aytäfqädən wuč ‘ayt‘awətən!
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
ʔab lɛlɪtɪ
ʔab lɛlɪtɪ ʕajb jɛʕzɛn.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ብዝይነት
ደጋግሞ ብዝይነት ክንበልክን ኣለና።
bə.zəjˈnət
dəˈgag.mo bə.zəjˈnət kən.bəlˌkən ʔaˌlə.na.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/71109632.webp
በኣነጻጸር
በኣነጻጸር እዚ ኣምነት እንበለኒ?
bə‘anəṣaṣər
bə‘anəṣaṣər ezi amnət ənbəleni?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ኣብዚምን
እቲ መሃልብብያታት ኣብዚምን ኣይስምዑ።
ʔabzimən
ʔiti məhalləbbəyatat ʔabzimən ʔajsəmʕu.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
ኣለምኒ
ቤት ኣለምኒ ተሸጠ።
ʔalɛmnɪ
bɛt ʔalɛmnɪ tɛʃɛtʊ.
đã
Ngôi nhà đã được bán.