Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/7769745.webp
знову
Він все пише знову.
znovu
Vin vse pyshe znovu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
довго
Я довго чекав у приймальні.
dovho
YA dovho chekav u pryymalʹni.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
вниз
Він літає вниз у долину.
vnyz
Vin litaye vnyz u dolynu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
не
Мені не подобається кактус.
ne
Meni ne podobayetʹsya kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.