Từ vựng

Học trạng từ – Indonesia

cms/adverbs-webp/111290590.webp
sama
Orang-orang ini berbeda, tetapi sama optimisnya!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
besok
Tidak ada yang tahu apa yang akan terjadi besok.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
tetapi
Rumahnya kecil tetapi romantis.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
bersama
Kami belajar bersama dalam grup kecil.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
sesuatu
Saya melihat sesuatu yang menarik!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!