Từ vựng

Học trạng từ – Indonesia

cms/adverbs-webp/172832880.webp
sangat
Anak itu sangat lapar.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
cukup
Dia cukup langsing.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
pergi
Dia membawa mangsanya pergi.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
sesuatu
Saya melihat sesuatu yang menarik!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/174985671.webp
hampir
Tangki hampir kosong.
gần như
Bình xăng gần như hết.