Từ vựng

Học trạng từ – Hàn

cms/adverbs-webp/57457259.webp
밖으로
아픈 아이는 밖으로 나가면 안 됩니다.
bakk-eulo
apeun aineun bakk-eulo nagamyeon an doebnida.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
매우
그 아이는 매우 배고프다.
maeu
geu aineun maeu baegopeuda.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
올바르게
단어의 철자가 올바르게 되어 있지 않습니다.
olbaleuge
dan-eoui cheoljaga olbaleuge doeeo issji anhseubnida.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
너무 많이
일이 점점 나에게 너무 많아져요.
neomu manh-i
il-i jeomjeom na-ege neomu manh-ajyeoyo.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
모두
여기에서 세계의 모든 국기를 볼 수 있습니다.
modu
yeogieseo segyeui modeun guggileul bol su issseubnida.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.