Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/124269786.webp
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
üygö
Eskergiç üygö kelet, oyloguna.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
эч кандай жерге эмес
Бул жолдор эч кандай жерге барбайт.
eç kanday jerge emes
Bul joldor eç kanday jerge barbayt.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
эргенекей
Мен эргенекей турганга тура келет.
ergenekey
Men ergenekey turganga tura kelet.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
азыр
Мен азыр алга чалышамы?
azır
Men azır alga çalışamı?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
жарты
Стакан жарты бош.
jartı
Stakan jartı boş.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
тездер
Ал кыз тездер үйгө барышы керек.
tezder
Al kız tezder üygö barışı kerek.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.