Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/132624181.webp
туура
туура багыт
tuura
tuura bagıt
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/131822511.webp
гөзел
гөзел кыз
gözel
gözel kız
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/113864238.webp
жакшы көрүнүүчү
жакшы көрүнүүчү мушук
jakşı körünüüçü
jakşı körünüüçü muşuk
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электриктик
электриктик тау жолу
elektriktik
elektriktik tau jolu
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/133394920.webp
жемире
жемире кумжал
jemire
jemire kumjal
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/134870963.webp
улуттуу
улуттуу таш жергиликтүү
uluttuu
uluttuu taş jergiliktüü
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/3137921.webp
тыйым
тыйым тартиби
tıyım
tıyım tartibi
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
алардан бири
алардан бири - ала-бала
alardan biri
alardan biri - ala-bala
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/113969777.webp
сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
süyüülü
süyüülü sıylık
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/173160919.webp
чий
чий эт
çiy
çiy et
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/145180260.webp
башкача
башкача тамак ишке
başkaça
başkaça tamak işke
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ишенчтүү
ишенчтүү учарчылар
işençtüü
işençtüü uçarçılar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm