Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

суусу
суусу мушук
suusu
suusu muşuk
khát
con mèo khát nước

тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

тааныш
тааныш сүрөт
taanış
taanış süröt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

ачык
ачык бала
açık
açık bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

жакып келген
жакып келген балкабактар
jakıp kelgen
jakıp kelgen balkabaktar
chín
bí ngô chín

жарым-жургөн
жарым-жургөн туалеттер
jarım-jurgön
jarım-jurgön tualetter
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

зарыл
зарыл чыраг
zarıl
zarıl çırag
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

түссүз
түссүз баня
tüssüz
tüssüz banya
không màu
phòng tắm không màu

алардан бири
алардан бири - ала-бала
alardan biri
alardan biri - ala-bala
ngày nay
các tờ báo ngày nay

сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật
