Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/105450237.webp
суусу
суусу мушук
suusu
suusu muşuk
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/1703381.webp
тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/122775657.webp
тааныш
тааныш сүрөт
taanış
taanış süröt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ачык
ачык бала
açık
açık bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/103342011.webp
чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/171966495.webp
жакып келген
жакып келген балкабактар
jakıp kelgen
jakıp kelgen balkabaktar
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/126001798.webp
жарым-жургөн
жарым-жургөн туалеттер
jarım-jurgön
jarım-jurgön tualetter
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
зарыл
зарыл чыраг
zarıl
zarıl çırag
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/115703041.webp
түссүз
түссүз баня
tüssüz
tüssüz banya
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/62689772.webp
алардан бири
алардан бири - ала-бала
alardan biri
alardan biri - ala-bala
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/123115203.webp
сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/138360311.webp
закондоор эмес
закондоор эмес дарымда сатуу
zakondoor emes
zakondoor emes darımda satuu
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp