Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

иш жок
иш жок квартира издөө
iş jok
iş jok kvartira izdöö
không thành công
việc tìm nhà không thành công

даяр
даяр аял
dayar
dayar ayal
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

бай
бай аял
bay
bay ayal
giàu có
phụ nữ giàu có

физикалык
физикалык эксперимент
fizikalık
fizikalık eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

добрый
добрый көйгөйчү
dobrıy
dobrıy köygöyçü
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

уурай
уурай оор аял
uuray
uuray oor ayal
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay

көп кездеген
көп кездеген көрүнүш
köp kezdegen
köp kezdegen körünüş
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

даяр
кез келген даяр үй
dayar
kez kelgen dayar üy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
