Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/55324062.webp
аймакташ
аймакташ жүп
aymaktaş
aymaktaş jüp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
тегерек
тегерек топ
tegerek
tegerek top
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/113969777.webp
сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
süyüülü
süyüülü sıylık
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/75903486.webp
жалбай
жалбай турмуш
jalbay
jalbay turmuş
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/121712969.webp
кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/70702114.webp
керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/132028782.webp
аякталган
аякталган кар таштоо
ayaktalgan
ayaktalgan kar taştoo
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/125506697.webp
жакшы
жакшы кофе
jakşı
jakşı kofe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/49649213.webp
таттуу
таттуу тамак
tattuu
tattuu tamak
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/44027662.webp
дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản