Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

аймакташ
аймакташ жүп
aymaktaş
aymaktaş jüp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

тегерек
тегерек топ
tegerek
tegerek top
tròn
quả bóng tròn

сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
süyüülü
süyüülü sıylık
yêu thương
món quà yêu thương

жалбай
жалбай турмуш
jalbay
jalbay turmuş
lười biếng
cuộc sống lười biếng

кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu

керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

аякталган
аякталган кар таштоо
ayaktalgan
ayaktalgan kar taştoo
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay

жакшы
жакшы кофе
jakşı
jakşı kofe
tốt
cà phê tốt

таттуу
таттуу тамак
tattuu
tattuu tamak
công bằng
việc chia sẻ công bằng

дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
