Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/102746223.webp
дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо
dos körönbögön
dos körönbögön koldoo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/47013684.webp
уйланбаган
уйланбаган эркек
uylanbagan
uylanbagan erkek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/114993311.webp
айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/73404335.webp
терс
терс багыты
ters
ters bagıtı
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/129050920.webp
атактуу
атактуу темпел
ataktuu
ataktuu tempel
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/130264119.webp
оор
оор аял
oor
oor ayal
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/132624181.webp
туура
туура багыт
tuura
tuura bagıt
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/130570433.webp
жаңы
жаңы ойтой тамаша
jaŋı
jaŋı oytoy tamaşa
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/131533763.webp
көп
көп капитал
köp
köp kapital
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/116622961.webp
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
jergiliktüü
jergiliktüü jarımjaat
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/101287093.webp
жаман
жаман иштөрөбөс
jaman
jaman iştöröbös
ác ý
đồng nghiệp ác ý