Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо
dos körönbögön
dos körönbögön koldoo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

уйланбаган
уйланбаган эркек
uylanbagan
uylanbagan erkek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

терс
терс багыты
ters
ters bagıtı
sai lầm
hướng đi sai lầm

атактуу
атактуу темпел
ataktuu
ataktuu tempel
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

оор
оор аял
oor
oor ayal
ốm
phụ nữ ốm

туура
туура багыт
tuura
tuura bagıt
chính xác
hướng chính xác

жаңы
жаңы ойтой тамаша
jaŋı
jaŋı oytoy tamaşa
mới
pháo hoa mới

көп
көп капитал
köp
köp kapital
nhiều
nhiều vốn

жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
jergiliktüü
jergiliktüü jarımjaat
bản địa
rau bản địa
