Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/102474770.webp
иш жок
иш жок квартира издөө
iş jok
iş jok kvartira izdöö
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/129678103.webp
даяр
даяр аял
dayar
dayar ayal
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/132679553.webp
бай
бай аял
bay
bay ayal
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/89920935.webp
физикалык
физикалык эксперимент
fizikalık
fizikalık eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/133073196.webp
добрый
добрый көйгөйчү
dobrıy
dobrıy köygöyçü
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/132704717.webp
уурай
уурай оор аял
uuray
uuray oor ayal
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/174232000.webp
көп кездеген
көп кездеген көрүнүш
köp kezdegen
köp kezdegen körünüş
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/104397056.webp
даяр
кез келген даяр үй
dayar
kez kelgen dayar üy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/85738353.webp
толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/114993311.webp
айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
кызыл
кызыл жаамгыр жебеси
kızıl
kızıl jaamgır jebesi
đỏ
cái ô đỏ