Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
жакшы
жакшы кофе
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овалдуу
овалдуу стол
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
жаман
жаман дагылат
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
камсыз
камсыз кийим
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
бирдей
эки бирдей намыс
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жаман
жаман бала
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
айыккан
айыккан эркек
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ажыратылган
ажыратылган жүптөр
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
английский
английский сабак
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
физикалык
физикалык эксперимент