Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган

muộn
công việc muộn
кеч
кеч иш

cay
phết bánh mỳ cay
кызыктуу
кызыктуу нан салынганы

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
акылдуу
акылдуу электр өндүрүү

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
күлгін
күлгін сакалдар

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
кичине
кичине кыз

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
жаман
жаман өйлөр

trễ
sự khởi hành trễ
кечиккен
кечиккен чыгыш

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
анык эмес
анык эмес шишечка

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
керек эмес
керек эмес жамбаш

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
кызыктуу
кызыктуу тарых
