Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
канундоо эмес
канундоо эмес көкөлөгүн жасалыш

y tế
cuộc khám y tế
дарыжа
дарыжа текшерүү

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
табышкан
дорогоналарга табышкан курама

toàn bộ
toàn bộ gia đình
толук
толук жамаат

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
көптөгөн
көптөгөн концерт

trước đó
câu chuyện trước đó
мурунку
мурунку тарых

Anh
tiết học tiếng Anh
английский
английский сабак

bão táp
biển đang có bão
ураган
ураган деңиз

không thông thường
thời tiết không thông thường
адатсыз
адатсыз аба

chua
chanh chua
кышкыл
кышкыл лимондар

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
боштооч
боштооч тиш
