Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
даяр
даяр киийим
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
жабык
жабык эсик
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
тар
тар көпрө
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
жаңы
жаңы ойтой тамаша
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
иш жок
иш жок квартира издөө
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
эски
эски китептер
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
жарым-жургөн
жарым-жургөн туалеттер
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ээжимдүү
ээжимдүү бала
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
туура
туура ой
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ауыр
ауыр диван
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
жакшы
жакшы жаныбарлар
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ирландча
ирланддик керек