Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
абдан
абдан жөндөө болбогон жери
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
чындыктуу
чындыктуу анта
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
түшүнүктүү
түшүнүктүү тизме
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
жабык
жабык көздөр
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
карзыда
карзыда киши
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
карга баткан
карга баткан агачтар
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
бузук
бузук автомобиль чыкмасы
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ката
ката брокколи
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
толук-жашаган
толук-жашаган жашы аял
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомдук
атомдук взрыв
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
көздөн ташкан
көздөн ташкан учак
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу