Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
тар
тар көпрө
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
тыйым
тыйым тартиби
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
анык эмес
анык эмес шишечка
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
оң
оң мыйзам
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
колдонулуучу
колдонулуучу жумурткалар
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
кичине
кичине кыз
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
тикелей
тикелей кадамкаш
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
уйланбаган
уйланбаган эркек
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
кара
кара кийим
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
добрый
добрый көйгөйчү
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
бишкектеги
бишкектеги музейлер
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
техникалык
техникалык тааныш