Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

yêu thương
món quà yêu thương
сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык

hài hước
trang phục hài hước
кулпулдук
кулпулдук киийим

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
толук
толук стекло терезеси

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
түптөөлүк
түптөөлүк тыйгылат

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
гөзел
гөзел кыз

mềm
giường mềm
жумшак
жумшак токтош

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
чет элдик
чет элдик байланыш

thân thiện
cái ôm thân thiện
достукчу
достукчу курама

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
күлгін
күлгін сакалдар

nữ
đôi môi nữ
аял
аял дудактар

đóng
mắt đóng
жабык
жабык көздөр
