Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
жалгыз
жалгыз бекер
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
тумандык
тумандык күн башы
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
уурай
уурай оор аял
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
гөзел
гөзел гүлдөр
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
айыккан
айыккан эркек
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
төз
төз ышыныш
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жаман
жаман бала
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
саламат
саламат жемиш-жүктөр
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
гомосексуал
эки гомосексуал эркектер
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ак
ак конфет
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
кара
кара кийим